Từ vựng tiếng Hàn thông dụng - Update mỗi ngày


Blogkimchi.com - Mỗi ngày mình sẽ cập nhật link này từ 5-20 từ vựng mỗi ngày các bạn hãy lưu link này lại để cập nhật xem mỗi ngày nhé :p.

ôn thi topik 1
Từ vựng sơ cấp - TOPIK I

1 가격 Giá, giá cả
2 가구 Đồ đạc trong nhà
3 가방 Túi xách
4 가을 Mùa thu
5 가족 Gia đình
6 Giá cả, giá trị
7 Con sông
8 거리 Cự li, khoảng cách
9 걱정 Mỗi lo âu bất an
10 결혼식 Đám cưới, lễ kết hôn
11 경주 Cuộc đua
12 경험 Kinh nghiệm
13 계절 Mùa
14 계획 Kế hoạch
15 고민 Khổ tâm, nỗi lo
16 고향 Con mèo
17 Nơi
18 공연 CÔng diễn, biểu diễn
19 공원 Công viên
20 공책 Vở
21 공항 Sân bay
22 과일 Hoa quả
23 과자 Bánh kẹo
24 관심 Quan tâm
25 교통사고 Tai nạn giao thông
26 구두 Giày da
27 구입 Mua sắm
28 그림 Tranh, bức tranh
29 극장 Nhà hát
30 근처 Gần, xung quanh
31 글자 Chữ, chữ cái


Rated 4.6/5 based on 28 votes