Hiển thị các bài đăng có nhãn QuizKorean. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn QuizKorean. Hiển thị tất cả bài đăng
촛불에 머리를 (..X...)

촛불에 머리를 (..X...)

① 그슬렸다 ② 그을렸다 Để xem đáp án nào đúng trước tiên chúng ta phân biệt điểm khác nhau giữa 그을리다 và 그슬리다 (Cháy đen, đen sạm) ‘그슬리다’ 와 ‘그...
(...?...)이 높아졌다

(...?...)이 높아졌다

Chọn đáp án phù hợp điền vào phần trống: (...?...)이 높아졌다 ① 사망률 ② 사망율 Để biết đáp án nào đúng các bạn xem bài ngắn giải...
(...?...)가 얼마 남지 않았다.

(...?...)가 얼마 남지 않았다.

Trắc nghiệm nhanh: (...?...)가 얼마 남지 않았다. ① 밧데리  ② 배터리 => Đáp án: ② 배터리 Các bạn tra thử một số từ điển hoặc như tra trên Nave...
밥을 언제 (...?...) 모르겠다

밥을 언제 (...?...) 모르겠다

Trắc nghiệm nhanh: 밥을 언제 (...?...) 모르겠다 ① 먹었는지 . ② 먹었는 지 . => Đáp án:  ① 먹었는지. Trong 2 đáp án - đang- gắn- 2 ngữ pháp khác...
아니예요? 아니에요?

아니예요? 아니에요?

아니예요? 아니에요? Cái nào đúng các bạn? ① 그것은 검정색이 아니예요. ② 그것은 검정색이 아니에요. _________________ 정답은 ②번 ‘아니에요’ 입니다. ‘아니에요’는 ‘아니’와 ‘에요’가 합...
이사 갈 집을  (...X...) 방학 때 좀 바빳다

이사 갈 집을 (...X...) 방학 때 좀 바빳다

이사 갈 집을 (...X...) 방학 때 좀 바빳다 ① 찾더니 ② 구하느라고 => Đáp án: ② 구하느라고 이사 갈 집을 (구하느라고) 방학 때 좀 바빳다 Vì lo tìm nhà để chuyển nhà nên hơi ...
자기 전에 (...X...)질을 해라

자기 전에 (...X...)질을 해라

자기 전에 (...X...)질을 해라 ① 치솔 ② 칫솔 => 정답: 칫솔 => 자기 전에 칫솔질을 해라: Trước khi ngủ hãy đánh răng 칫솔질하다 = 칫솔로 이를 닦다 : đánh răng Cá...
시장에 잠깐 (...?...)

시장에 잠깐 (...?...)

시장에 잠깐 (...?...) ① 들렀다 ② 들렸다 => 정답: 들렀다 들렀다 -  động từ nguyên mẫu là 들르다: ghé qua, ghé vào 들렸다 - động từ nguyên mẫu là 들리다: bị(...
그는 (...?...) 전에 떠났다

그는 (...?...) 전에 떠났다

그는 (...?...) 전에 떠났다 ① 며칠 ② 몇일 => 정답: 며칠 그느 (며칠) 전에 떠났다 ______________ 몇일 Là sai. Chỉ có khi dùng là 몇월 며칠 Các chủ đề ...
이 자리를 (...?...) 감사의 말을 전합니다

이 자리를 (...?...) 감사의 말을 전합니다

이 자리를 (...?...) 감사의 말을 전합니다 ① 빌려 ② 빌러 정답: 빌려 => 이 자리를 ( 빌려 ) 감사의 말을 전합니다 Tôi muốn nhân cơ hội này gửi lời cảm ơn.  Tôi muốn...
(...?...) 있다고 자랑했다

(...?...) 있다고 자랑했다

(...?...) 있다고 자랑했다 ① 돈깨나  ② 돈 꽤나 => 정답: 돈깨나 . 돈깨나 있다고 자랑했다: Hắn khoe khoang mình có chút tiền  Cả 깨나 và 꽤나 đều mang nghĩa ...
숙제를 (...?...) 했다

숙제를 (...?...) 했다

※  숙제를 (...?...) 했다 1. 안   2. 않 => 정답:  안 안 và 않 đều diễn tả ý phản đối/ phủ định tuy nhiên vị trí đứng trong câu của 2 cái có ch...
(...)에 친구를 만났다

(...)에 친구를 만났다

※ (...)에 친구를 만났다 1. 오랜만 (O) 2. 오랫만 (X) => 정답: 오랜만 / 오랜만에 친구를 만났다 ' Gặp lại bạn sau một thời gian dài" ※ '오랜만'...
(..) 없는 결과였다 | #2

(..) 없는 결과였다 | #2

(..) 없는 결과였다 1. 어이 2. 어의 => Đáp án: 1 // 어이없는 결과였다 일이 너무 뜻밖이어서 기가 막히는 듯할 때 '어이없다'라고 합니다. 여기서 '어이'는 '어처구니&#...