Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề "tình yêu" Bài viết này sẽ Blog chia sẻ tới bạn đọc một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tình yêu mà trong đó nhiều từ có thể các bạn đã từng nghe quen ...
Từ vựng tiếng Hàn về thuốc & dược phẩm 거담제 / thuốc khử đờm 연고 thuốc mỡ 안약 / thuốc nhỏ mắt 감기약 / thuốc cảm cúm 기침약 / thuốc ho 한약 / thuốc bắc 소독약 / thuốc sát trùng, t...
54 Cặp tính từ trái nghĩa hay nhất 1 춥다 ~ 덥다 lạnh ~ nóng 2 편리하다 ~ 불편하다 thuận tiện ~ bất tiện 3 다행하다 ~ 불행하다 may mắn ~ bất hạnh 4 가깝다 ~ 멀다 gần ~ xa 5 가난하다 ...