ㄹ리가 없다 " ㄹ리가 없다" Nghĩa là" không có lý nào, làm gì có chuyện " 여름에 눈이올 리가 없어요 (mùa hè không có lý nào tuyết rơi) 밤에 ...
(으)ㄹ 게(요) ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 게(요). + Kết thúc câu, biểu hiện một sự chắc chắn, một lời hứa, kế hoạch của người nói. Có nghĩa: sẽ. -ㄹ 게(요): Dùng k...
(으)ㄴ/는 탓에 Vì NGỮ PHÁP : -(으)ㄴ/는 탓에{Vì} 오랫동안 만나지 못한 탓에 그녀를 못 알아봤다. Vì lâu ngày không gặp nên nhận không ra cô ấy. 운동을 안 한 탓에 살이 많이 쪘다. 밥을 먹지 ...