(으)ㄹ 게(요)


ĐỘNG TỪ + (으)ㄹ 게(요).

+ Kết thúc câu, biểu hiện một sự chắc chắn, một lời hứa, kế hoạch của người nói. Có nghĩa: sẽ.

-ㄹ 게(요): Dùng khi động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ.
-을 게(요): Dùng khi động từ kết thúc bằng phụ âm.

하다 -> 할 게(요) (Sẽ làm).
먹다 -> 먹을게(요) (Sẽ ăn).

* Chỉ đi với ngôi thứ nhất.

- 제가 전화 할게요: Tôi sẽ điện thoại.
- 갔다오면 연락 드릴게요: Đi về tôi sẽ liên lạc (với anh).
- 시간이 되면 다시 올게요: Có thời gian tôi sẽ lại đến

(으)ㄹ 게(요)
(으)ㄹ 게(요)



Nguồn: Facebook

Rated 4.6/5 based on 28 votes