I. 고 있다
Thể hiện hành động đó "đang" diễn ra hoặc hành động đó "đã hoàn thành và đang duy trì ở trạng thái đó".(Ở nghĩa thứ 2 chỉ đối với một số ít động từ, không phải từ nào cũng được)
- 가족들이 밥을 먹고 있다.
Cả nhà đang ăn cơm.(Hiện tại tiến hành)
- 학생들이 의자에 앉고 있다. Nhóm học sinh đang ngồi xuống ghế. (Hiện tại tiến hành)
- 비가 오고 있어요.
Trời đang mưa. (Hiện tại tiến hành)
-자료를 책상 위에 놓고 있습니다.
Đang đặt giấy tờ lên bàn. (Hiện tại tiến hành)
- 빨간 옷을 입고 있는 사람은 충효 씨예요.
Người đang mặc áo màu đỏ là ChungHyo.
Ở đây có thể hiểu theo 2 nghĩa là hiện tại tiến hành và duy trì trạng thái.
Nói cách khác khi nói câu này sẽ có 2 trường hợp, một là cái người "đang mặc" áo đỏ là ChungHyo, hai là cái người "mặc" áo đỏ là ChungHyo.
Chắc các bạn phân biệt được "đang mặc" và "mặc" chứ ^^
("đang mặc" tức là 'đang xỏ tay vào áo và mặc' còn "mặc" tức là đã mặc xong và cái áo đó đang ở trên người)
Các bạn lưu ý thêm một số từ như (입다, 신다, 끼다, 벗다...) khi ghép với '-고 있다' chúng ta cũng có thể hiểu theo 2 trường hợp như trên.
II. 아/어/해 있다
Động từ ở trạng thái đã hoàn thành và đang duy trì ở trạng thái đó. Ở cấu trúc này các bạn lưu ya không phải động từ nào cũng đo kèm được, chỉ một số động từ nhất định.① 가방 안에 물이 들어 있다.
Nước chảy vào trong cặp.(Trong cặp có nước).
(Duy trì trạng thái đã được hoàn thành)
② 학생들이 의자에 앉아 있다.
Nhóm học sinh ngồi ghế.
(앉아 있다 cũng mang nghĩa là "đang ngồi ở"- nói cách khác nghĩa là "đã" ngồi xuống rồi và trạng thái ngồi đó đang được duy trì. Còn 앉고 있다 nghĩa là "đang ngồi" - nói cách khác là "đang ngồi xuống"(các bạn tưởng tượng là đang đứng rồi ngồi xuống ngế đó, xem hình 2 nhé)
③ 친구가 병원에 입원해 있어요.
Người bạn nhập viện rồi.
**입원해 있다 tức là "đã được nhập viện" và giờ đang ở trong bệnh viện.**
**Còn 입원하고 있다 tức là "đang nhập viện(Các bạn hình dung ra lúc đang trên xe cứu thương chở tới bệnh viện đó)**
⑤ 자료가 책상 위에 놓여 있습니다.
Tài liệu đang được đặt trên bàn.
(Nghĩa là đã được đặt từ trước và trạng thái đó đang được duy trì)
Tham khảo Facebook
Tags:
Phân biệt 고 있다 và 아/어/해 있다 , ngữ phap 고 있다 và 아/어/해 있다 , cach dung 고 있다 và 아/어/해 있다 , tieng han 고 있다 và 아/어/해 있다 , dang 고 있다 và 아/어/해 있다 , dang lam gi 고 있다 và 아/어/해 있다 ...de thitopik blogkimchi, hoc tieng han online...
Rated 4.6/5 based on 28 votes