Bạn nào tự học ôn thi TOPIK tại nhà hoặc cần tài liệu ôn TOPIK để tham khảo thêm thì có thể tham khảo bản này nhé. Link Tải ad để bên dưới.
Trong File này có khoảng 85 ngữ pháp trung & cao cấp:
Ví dụ:
Mục lục
1. ĐT + 기가 무섭게: “ngay, ngay lập tức...”
2. ĐT + 다 보니까: “vì (liên tục làm gì) nên
3. -는 바람에: “Vì...”
4. –다가는: “Cứ (làm gì) thì”
5. –느라고: “vì (mải mê làm gì đó) nên”
6. '-아/어/해서' vs '-느라고'
7. ĐT+ -ᄅ/을 만하다: "có giá trị, có ý nghĩa","đáng để"
8. DĐTT+ ᄅ/을 리가 없다: "không có lý nào"...
9. Danh từ, Động từ, Tính từ + 거든: "nếu","giả như"
10. Động từ, Tính từ+ -(으)ᄅ까 봐(서) Hình như(có vẻ)....nên...(lo/đã làm gì
đấy.
11. -(으)ᄂ/는 척하다: 'giả vờ như' , 'tỏ ra như'....
12. Danh từ, Động từ, Tính từ + -(으)ᄅ 텐데: 'chắc là', 'có lẽ'
13. Danh từ -에다가: 'thêm vào', 'cho vào'
14. (으)ᄂ/는/ᄅ 줄 알다/모르다: 'cái việc này' biết/không biết, "biết (khả
năng)"
15. –자:"ngay", "lập tức”..
16. ᄅ걸(요): có lẽ", chắc là..
17. – 잖아(요).
18. Danh từ -에 못지않게: "ngang ngửa", "chả kém gì"
19. -(으)ᄅ 뻔하다: Suýt nữa thì, chút xíu nữa thì...
20. -(으)ᄅ 테니까: 'sẽ..nên'
21. -도록:'để', 'để làm', 'để có thể' ~~ '게끔''..~~ᄅ 때까지'(đến tận lúc). và
'ᄅ정도'(đến mức)
22. -(으)ᄅ 걸 그랬어(요): việc đã xảy ra trong QK mà có chút hối hận hoặc
tiếc nuối.
23. –던: dở dang"
24. -다면
25.. -(으)ᄂ/는데도 불구하고: Mặc dù...nhưng
26. –더라고(요): bộc lộ cảm than
27. 아/어/해지다: Trở nên...
28.. -고 말다: "mất", "xong"..."nhất định sẽ..."
29. - 아/어/해 봤자
30. --았/었/했더라면: Nếu đã..thì đã..
(... vv Còn nhiều nữa)
Ví dụ:
Mục lục
1. ĐT + 기가 무섭게: “ngay, ngay lập tức...”
2. ĐT + 다 보니까: “vì (liên tục làm gì) nên
3. -는 바람에: “Vì...”
4. –다가는: “Cứ (làm gì) thì”
5. –느라고: “vì (mải mê làm gì đó) nên”
6. '-아/어/해서' vs '-느라고'
7. ĐT+ -ᄅ/을 만하다: "có giá trị, có ý nghĩa","đáng để"
8. DĐTT+ ᄅ/을 리가 없다: "không có lý nào"...
9. Danh từ, Động từ, Tính từ + 거든: "nếu","giả như"
10. Động từ, Tính từ+ -(으)ᄅ까 봐(서) Hình như(có vẻ)....nên...(lo/đã làm gì
đấy.
11. -(으)ᄂ/는 척하다: 'giả vờ như' , 'tỏ ra như'....
12. Danh từ, Động từ, Tính từ + -(으)ᄅ 텐데: 'chắc là', 'có lẽ'
13. Danh từ -에다가: 'thêm vào', 'cho vào'
14. (으)ᄂ/는/ᄅ 줄 알다/모르다: 'cái việc này' biết/không biết, "biết (khả
năng)"
15. –자:"ngay", "lập tức”..
16. ᄅ걸(요): có lẽ", chắc là..
17. – 잖아(요).
18. Danh từ -에 못지않게: "ngang ngửa", "chả kém gì"
19. -(으)ᄅ 뻔하다: Suýt nữa thì, chút xíu nữa thì...
20. -(으)ᄅ 테니까: 'sẽ..nên'
21. -도록:'để', 'để làm', 'để có thể' ~~ '게끔''..~~ᄅ 때까지'(đến tận lúc). và
'ᄅ정도'(đến mức)
22. -(으)ᄅ 걸 그랬어(요): việc đã xảy ra trong QK mà có chút hối hận hoặc
tiếc nuối.
23. –던: dở dang"
24. -다면
25.. -(으)ᄂ/는데도 불구하고: Mặc dù...nhưng
26. –더라고(요): bộc lộ cảm than
27. 아/어/해지다: Trở nên...
28.. -고 말다: "mất", "xong"..."nhất định sẽ..."
29. - 아/어/해 봤자
30. --았/었/했더라면: Nếu đã..thì đã..
(... vv Còn nhiều nữa)
Bạn nào cần thì tải về: Tại Đây.
Tags:
tài liệu ôn thi topik, sách ôn thi topik, đề thi topik, cách học topik, ôn topik ở đâu, mục tiêu topik, mẹo làm bài topik, 토픽 시험, 영어, 한국어, 한국말, hellotlak, luyện chat tieng han, chat tieng han, 베트남어..
Rated 4.6/5 based on 28 votes