자기 전에 (...X...)질을 해라


자기 전에 (...X...)질을 해라
① 치솔
② 칫솔
=> 정답: 칫솔
=> 자기 전에 칫솔질을 해라: Trước khi ngủ hãy đánh răng
칫솔질하다 = 칫솔로 이를 닦다 : đánh răng

Các chủ đề học tiếng Hàn trên Blog:

Luyện nghe đề thi TOPIK - Trích & giải các câu hỏi trong đề TOPIK II
Luyện 쓰기 - Viết TOPIK - Giải các bài thi 쓰기 trong đề TOPIK 
Truyện Hàn Gấu Pooh - Học tiếng Hàn qua các câu truyện ngắn truyền càm hứng về cuộc sống.
Luyện nghe tiếng Hàn - 50 Bài nghe hội thoại giọng chuẩn Hàn kèm theo giải thích chi tiết ngữ pháp và từ vựng trong hội thoại.
Quote tiếng Hàn - Hơn 20 câu Quote tiếng Hàn hay sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và biểu hiện câu. (Blog vẫn đang tiếp tục đăng mỗi ngày)


Rated 4.6/5 based on 28 votes