(...?...) 있다고 자랑했다


(...?...) 있다고 자랑했다
① 돈깨나 
② 돈 꽤나

=> 정답: 돈깨나.
돈깨나 있다고 자랑했다: Hắn khoe khoang mình có chút tiền 

Cả 깨나 và 꽤나 đều mang nghĩa khá tương đồng là khá, tuy nhiên "깨나" thì bổ nghĩa trực tiếp cho N/sự việc- trước nó, còn 꽤나 thường phải đi kèm với 1 tính từ/ trạng từ tần xuất và nó bổ trợ cho tính từ/trạng từ đó.

영어-깨나하다
Biết tiếng anh khá
꽤나-자주해
Làm khá thường xuyên
꽤나 재미 있었어
Khá là thú vị

// Các chủ đề học tiếng Hàn trên Blog:
  • Truyện Hàn Gấu Pooh - Học tiếng Hàn qua các câu truyện ngắn truyền càm hứng về cuộc sống.
  • Luyện nghe tiếng Hàn - 50 Bài nghe hội thoại giọng chuẩn Hàn kèm theo giải thích chi tiết ngữ pháp và từ vựng trong hội thoại.
  • Quote tiếng Hàn - Hơn 20 câu Quote tiếng Hàn hay sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và biểu hiện câu. (Blog vẫn đang tiếp tục đăng mỗi ngày)
  • Luyện nghe đề thi TOPIK - Trích & giải các câu hỏi trong đề TOPIK II



Rated 4.6/5 based on 28 votes