Đếm tiền là một trong những phần kiến thớc cơ bản ở chương trình sơ cấp, tuy nhiên vẫn có rất nhiều bạn ngay cả khi đã học đến trung cấp, cao cấp rồi vẫn gặp khó khăn và bối rối khi đếm tiền.
Liệu bạn có gặp phải những vấn đề như :
“Mình bị nhầm lẫn số Hán Hàn và số thuần Hàn khi đếm tiền.” 😢
hay :
“Mình có thể đếm được các số tiền có mệnh giá nhỏ như 1000 won , 5000 won nhưng gặp các số to như 123.345.789 won là mình chịu, mình không biết đếm như nào nữa.” 😖
thì hãy tham khảo bài viết này. Không nhắc tới kiến thớc học thuật , cũng chẳng cần phải ghi nhớ nhiều , mình sẽ hướng dẫn các bạn MẸO đếm tiền bằng tiếng Hàn một cách dễ hiểu và dễ sử dụng ☺️☺️
I. Những điều cơ bản bạn cần phải nắm rõ trước khi đếm tiền bằng tiếng Hàn.
1. Dùng số Hán Hàn để đếm tiền :
Bảng số Hán Hàn thì chúng mình đều đã học rồi phải không ? Nhưng với một số bạn thì việc ghi nhớ bảng số Hán Hàn là hơi vất vả một chút.
Vậy thay vì học thuộc một cách máy móc , sao chúng mình không học theo mẹo nhỉ ?? 🤔
Mẹo : Ghi nhớ số Hán Hàn theo phiên âm tiếng Việt.
💟 Trước tiên , chúng mình cần phải thuộc bảng số từ 1 đến 10.
1 - 일 (nhất)
2 - 이 (nhị)
3 - 삼 (tam)
4 - 사 (tứ)
5 - 오 (ngũ)
6 - 육 (lục)
7 - 칠 (thất)
8 - 팔 (bát)
9 - 구 (cửu)
10 - 십 (thập)
👉 Chúng mình hãy thử học thuộc theo 3 bước :
💓 Bước 1 : Xoè tay ra , đủ 10 ngón nhé 🤣
💓 Bước 2 : Đọc thành tiếng "일 - 이 - 삼 - 사 - 오 - 육 - 칠 - 팔 - 구 - 십"
💓 Bước 3 : Đọc thành tiếng "nhất-nhị-tam-tứ-ngũ-lục-thất-bát-cửu-thập"
Cứ thế cứ thế , mình lặp lại 3 bước này khoảng 10 lần thì sẽ thuộc ngay.
Rất dễ dàng phải không ạ ?
💟 Sau khi đã thuộc bảng số từ 1 đến 10 rồi , hãy tiếp tục học cách ghép các số hàng chục.
Không giống như bảng số thuần Hàn , với bảng Hán Hàn , chúng mình có thể tư duy cách ghép các số hàng chục.
Ví dụ :
👉 Số 11 sẽ được phát âm như thế nào ?
Số 11 , theo như cách đọc là "mười một" , được kết hợp lại từ số 10 và số 1.
Theo bảng số Hán từ 1 đến 10 bên trên , ta có số 10 là 십 , 1 là 일.
Vậy 11 sẽ là 십일
-------------------------------
👉 Số 35 (ba mươi lăm) là sự kết hợp giữa "ba mươi" và "năm"
mà "ba mươi" thì sẽ là "삼십"
thêm "năm" nữa thì sẽ là "삼십오"
-------------------------------
👉 Số 89 (tám mươi chín) là sự kết hợp giữa "tám mươi" và "chín"
mà "tám mươi" là "팔십"
Vậy "tám mươi chín" sẽ là "팔십구"
——————————————————-
2. Bạn cần phải nắm rõ các đơn vị tiền Hàn.
100 - 백 (bách)
1000 - 천 (thiên)
10.000 - 만 (vạn)
100.000 - 십만 (thập vạn)
1.000.000 - 백만 (bách vạn)
10.000.000 - 천만 (thiên vạn)
100.000.000 - 억 (ớc)
II. Nguyên nhân tại sao bạn vẫn chưa đếm tiền thành thạo bằng tiếng Hàn và cách giải quyết.
1. Nguyên nhân
Vâng , có bao giờ bạn tự hỏi rằng tại sao mình lại gặp khó khăn trong việc đếm tiền đến thế không ?
Cũng giống như khi chúng mình bị ốm , chúng mình tới bệnh viện , và bác sĩ bắt buộc phải thăm khám thì mới có thể tìm ra cách điều trị vậy , mình cũng phải tìm ra nguyên nhân của việc khó khăn khi đếm tiền bằng tiếng Hàn thì ta mới biết cách giải quyết được.
Và nguyên nhân hầu hết của mọi người đó là chúng ta đều ghi nhớ một cách máy móc , và đến một lúc nào đó ta lại quên béng đi !
Ví dụ :
Với 10.000 won , mọi người thường có xu hướng tư duy rằng đây là "mười nghìn" đầu tiên. Sau đó mới nghĩ "mười nghìn trong tiếng Hàn nó là cái gì ấy nhỉ ?" , rồi lại act cool đứng hình mất 5s nữa để nghĩ ra " À , mười nghìn tiếng Hàn là 만"
Bạn thấy đó , chỉ với một con số cơ bản thôi mà chúng mình phải mất tới tận 2 - 3 bước để đưa ra kết luận cuối cùng , thật là tốn thời gian và đôi lúc ta còn chẳng thể nhớ nổi nếu ta gặp những con số rắc rối hơn.
Vậy tại sao chúng mình không học cách suy luận khoa học hơn thay vì cứ ghi nhớ như vậy ? 🤔
Nếu bạn để ý , bạn sẽ thấy nếu như đơn vị tiền tệ chính của Việt Nam là nghìn/ngàn ( 3 chữ số 0 ) thì đơn vị tiền tệ chính của Hàn là 만 - vạn ( 4 chữ số 0 ). Và sự khác biệt này chính là điều quan trọng mà chúng ta phải nhìn ra đấy các bạn ạ.
Vì vậy, hãy làm theo 2 bước sau đây nếu bạn muốn đếm số một cách dễ dàng :
❤️ Bước 1 : Khi bạn thấy một hàng số , hãy nhìn từ phải qua trái , đếm đủ 4 chữ số thì gạch một cái , đó chính là 만. Nếu hàng số đó có từ 9 chữ số trở lên , sau khi tìm ra 만 , tiếp tục đếm thêm 4 đơn vị nữa , số thứ 4 tính từ 만 chính là 억.
❤️ Bước 2 : Đọc các đơn vị của chữ số đó bằng âm Hán Việt (như bách , thiên , vạn , ớc..) mình đã trình bày ở trên. Tuyệt đối không đọc nghìn , chục nghìn , triệu , tỷ.. như tiếng Việt nhé !
Ví dụ :
1.520.000 won
Quên cái dấu chấm giữa 3 chữ số đi , ta cứ đếm 4 đơn vị từ phải sang.
1. 520. 000
(4 321)
Vậy 1. 52|0.000
만
👉 Đây là 152 vạn won (백오십이만 원)
Ví dụ :
💓 123.400 won
12|3.400 won
만
👉 12 vạn 3 nghìn 4 trăm won
(12 vạn 3 thiên 4 bách won)
👉 십이만 삼천 사백 원
—————————————————————
💓 2.500.000 won
2.50|0.000 won
만
👉 250 vạn won
👉 이백오십만 원
————————————————————
💓 50.667.920 won
50.66|7.920 won
만
👉 5066 VẠN 7920 won
👉 5 nghìn 0 trăm 6 mươi 6 vạn 7 nghìn 9 trăm 2 mươi won
👉 (오천 육십 육 만) (칠천 구백 이십) 원
————————————————————-
💓 123.456.789 won
1|23.45|6.789 won
억 만
👉 1 ớc 2345 VẠN 6789 won
👉 1 ớc 2 nghìn 3 trăm 4 mươi 5 vạn 6 nghìn 7 trăm 8 mươi 9 won
👉 (일억) (이천 삼백 사십 오 만) (육천 칠백 팔십 구) 원
—————————————————————
❌❌ Chú ý :
- Các số như 1000 , 10.000 bản chất của chúng vốn là 천 và 만.
Khi đọc , tuyệt đối không đọc là 일천 , 일만.
- Riêng số 100.000.000 phải đọc là "일억"
Mình hy vọng bài viết này sẽ phần nào giúp ích cho các bạn trong quá trình học.
Chúc các bạn học tốt nhé ☺️☺️
/ Bởi Fb Bích Thảo Đồng
Rated 4.6/5 based on 28 votes