30 Tính từ láy tiếng Hàn ai cũng biết thừa ~


 
Lượm trên in tờ nét tổng hợp ít từ láy tính từ đọc cho vui - không chỉ vui không mà dùng nó nói cửa miệng suốt à ^^ 답답해.. 싱싱해..
  
  1. 선선하다 mát mẻ, dễ chịu, thoải mái
  2. 뻥뻥하다 thần người, thẫn người ra
  3. 깜깜하다 tối, tối đen như mực
  4. 넉넉하다 đầy đủ, sung túc
  5. 싱싱하다 tươi, tươi tắn
  6. 뻔뻔하다 trơ trẽn
  7. 생생하다 tươi mới, sống động
  8. 훈훈하다 ấm áp
  9. 평평하다 bằng phẳng, phẳng lì
  10. 당당하다 đường đường chính chính
  11. 매매하다 mua bán
  12. 잔잔하다 phẳng lặng, nhè nhẹ, lăn tăn
  13. 똑똑하다 thông minh
  14. 든든하다 chắc chắn, vững chắc, vững tâm


  15. 단단하다: cứng rắn, vững chắc
  16. 초초하다 hồi hộp
  17. 섭섭하다 buồn một cách tiếc nuối
  18. 미미하다 nhỏ, bé
  19. 급급하다 mải mê, tìm mọi cách
  20. 꼼꼼하다 tỉ mỉ, cẩn trọng
  21. 뚱뚱하다 béo
  22. 심심하다 buồn chán
  23. 빡빡하다 kín, chặt, dày đặc (dung nhiều để nói về lịch trình dày đặc)
  24. 통통하다 béo, mập
  25. 답답하다 bực dọc, khó chịu
  26. 쌀쌀하다 se se lạnh
  27. 꿀꿀하다 tiếng kêu ủn ỉn của con lợn
  28. 오락가락 : Đi đi lại lại, lác đác, mơ hồ
  29. 꼬박꼬박 : đầy đủ, ngoan ngoãn, liên tục không bỏ sót, nghiêm túc, nắn nót
  30. 꿀꿀하다: tiếng lợn kêu, ( cũng có thể dùng cho tâm trạng buồn)


Tags:
từ láy tiếng hàn, từ phát âm giống nhau tiếng hàn, vui học tiếng hàn, học tiếng hàn miễn phí, ôn thi topik, topik miễn phí, ôn thi topik, tiếng anh free, tiếng hàn free, free topik, free tiếng hàn, đề thi topik, tải đề thi topik..


Rated 4.6/5 based on 28 votes