한국어ㅣ Từ đẻ từ #1


 
Chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn ngẫu hứng các từ có liên quan họ hàng hang hốc với nhau = ))
   
1. 가난: Nghèo khó

*/ Động từ: 가난하다:
*/ Thành ngữ:
가난 구제는 나라님[임금님]도 못한다
vua cũng chẳng cứu được nghèo
{Giải nghĩa: 나라의 힘으로도 가난한 사람을 잘살게 하는 것은 어렵다.}
Dù bằng sức mạnh đất nước cũng khó làm cho người nghèo sống tốt được.
가난이 죄다
nghèo là cái tội
{Giải nghĩa: 가난 때문에 사람이 범죄를 저지르거나 불행을 겪게 된다.}
Vì nghèo khó nên người ta phạm tội hoặc gặp phải bất hạnh.

*/ Từ liên quan:
1. 가난뱅이
gã nghèo, kẻ nghèo
(낮잡아 이르는 말로) 가난한 사람.
(cách nói xem thường) Người nghèo.

2. 결식아동
trẻ em bị nhịn đói, đứa trẻ bị nhịn đói
집이 가난해서 밥을 굶는 아동.
Trẻ em nhịn đói vì nhà nghèo.

3. 곤궁
sự khốn cùng
가난하여 궁핍함.
Sự nghèo khổ và cơ cực.

4. 곤궁하다
khốn cùng
가난하여 궁핍하다.
Nghèo khổ và cơ cực.


5. 곤궁히
một cách khốn cùng
가난하여 살림이 어렵게.
Nghèo khó nên cuộc sống khó khăn.

6. 구차스럽다
nghèo khó
살림이 몹시 가난한 데가 있다.
Cuộc sống vô cùng nghèo túng.

7. 구차하다
nghèo khổ, túng thiếu
살림이 몹시 가난하다.
Sự sống vô cùng nghèo túng.

8. 구차히
một cách nghèo khó, một cách túng thiếu
살림이 몹시 가난하게.
Sự sống thật nghèo khó.

9. 군색하다
bần hàn, bần cùng, nghèo khó
살림이나 생활 등이 매우 가난하고 초라하다.
Cuộc sống hay sinh hoạt rất nghèo nàn và khốn khó.

10. 궁상떨다
ra vẻ nghèo khổ, ra vẻ khổ sở
자기의 가난하고 어려운 상태가 남에게 보이도록 행동하다.
Hành động cho người khác thấy tình trạng nghèo khổ và khó khăn của bản thân.

Viện Quốc ngữ 
Quốc gia Hàn Quốc
Tags:
học từ vựng tiếng hàn, học tiếng hàn, ôn thi topik, blog tiếng hàn, website về topik, website về tiếng hàn, tài liệu học tiếng hàn, đè thi topik, kho tư liệu học tiếng hàn, kho lưu trữ đề thi topik, topik free, korean free, topik free, on topik free..



Rated 4.6/5 based on 28 votes