Có bạn nào cũng như mình là hay dùng 2 cái chả phân biệt phân biệc gì không : ]]. Nhưng khi có thời gian đọc được các bài chỉ rõ như này thì phải đọc để dùng cho nó chuẩn men chứ nhỉ ~
I. Chức năng của 지만
1. Vế trước và vế sau có nội dung đối lập
VD: .
- 수학은 재미있지만 어려워요.
Toán thì thú vị nhưng khó.
- 밖에 눈이 오지만 따뜻해요.
Ngoài trời tuyết rơi nhưng ấm.
2. Dùng để chuyển hướng sự chú ý và vế sau đưa ra nội dung cụ thể
VD:
- 여러분 아시겠지만, 우리 회사는 훌륭한 회사예요.
Quý vị đã biết, công ty chúng tôi là công ty xuất sắc.
- 너도 들었겠지만, 시장님께서 우리 학교에 오실 거예요.
Cậu cũng nghe rồi đấy, thị trưởng sẽ đến trường chúng ta.
✥Xem thêm:
3. Vế trước thể hiện thái độ khiêm tốn và muốn đối phương giúp đỡ, nhượng bộ.
VD:
- 실례지만 좀 조용히 해주시겠어요.
Xin lỗi nhưng anh có yên lặng được không.
- 미안하지만 좀 도와주세요.
Xin lỗi nhưng anh giúp tôi với.
4. So sánh nội dung vế trước thì nội dung vế sau mang nghĩa bổ sung, thể hiện liệt kê.
VD:
- 서울은 옷 가계도 많지만 화장품 가게도 많아요.
Seoul nhiều cửa hàng quần áo mà cũng nhiều cửa hàng mỹ phẩm.
- 수지 씨는 몸도 날씬하지만 얼굴도 예뻐요.
Suji người mảnh mai mà gương mặt cũng đẹp.
II. Chức năng của (으)ㄴ/는데
1. Trường hợp đối lập với nội dung vế trước, vế sau tiếp nối hoặc đối lập với vế trước, sử dụng khi nói về 2 sự thật
VD: .
- 날씨가 좋은데 나가고 싶지 않아요.
Thời tiết đẹp mà tôi không muốn ra ngoài
- 김밥을 많이 먹었는데 아직 배가 고파요.
Tôi ăn rất nhiều cơm cuộn rồi mà vẫn đói.
2. Vế trước đưa ra căn cứ để yêu cầu, đề nghị, đưa ra mệnh lệnh ở vế sau.
VD: .
- 날씨가 너무 추운데 카페에 갈까요?
Trời lạnh quá, chúng ta đến quán cà phê nhé.
- . 밥을 준비했는데 우리 집에 갑시다.
Cơm đã chuẩn bị xong rồi, chúng ta về nhà thôi.
3. Vế trước đưa ra bối cảnh để người nghe hiểu rõ hơn về nội dung vế sau
VD:
- 옛날에 공주님이 한 명 있었는데, 아주 예뻤어요.
Ngày xưa có một vị công chúa, cô ấy rất đẹp.
- 알바비를 받았고 부모님께 돈을 드리려고 하는데 얼마가 좋을까요?
Mình đã nhận tiền làm thêm và định đưa bố mẹ, chắc là (bố mẹ) vui lắm nhỉ?
I. Chức năng của 지만
1. Vế trước và vế sau có nội dung đối lập
VD: .
- 수학은 재미있지만 어려워요.
Toán thì thú vị nhưng khó.
- 밖에 눈이 오지만 따뜻해요.
Ngoài trời tuyết rơi nhưng ấm.
2. Dùng để chuyển hướng sự chú ý và vế sau đưa ra nội dung cụ thể
VD:
- 여러분 아시겠지만, 우리 회사는 훌륭한 회사예요.
Quý vị đã biết, công ty chúng tôi là công ty xuất sắc.
- 너도 들었겠지만, 시장님께서 우리 학교에 오실 거예요.
Cậu cũng nghe rồi đấy, thị trưởng sẽ đến trường chúng ta.
✥Xem thêm:
3. Vế trước thể hiện thái độ khiêm tốn và muốn đối phương giúp đỡ, nhượng bộ.
VD:
- 실례지만 좀 조용히 해주시겠어요.
Xin lỗi nhưng anh có yên lặng được không.
- 미안하지만 좀 도와주세요.
Xin lỗi nhưng anh giúp tôi với.
4. So sánh nội dung vế trước thì nội dung vế sau mang nghĩa bổ sung, thể hiện liệt kê.
VD:
- 서울은 옷 가계도 많지만 화장품 가게도 많아요.
Seoul nhiều cửa hàng quần áo mà cũng nhiều cửa hàng mỹ phẩm.
- 수지 씨는 몸도 날씬하지만 얼굴도 예뻐요.
Suji người mảnh mai mà gương mặt cũng đẹp.
II. Chức năng của (으)ㄴ/는데
1. Trường hợp đối lập với nội dung vế trước, vế sau tiếp nối hoặc đối lập với vế trước, sử dụng khi nói về 2 sự thật
VD: .
- 날씨가 좋은데 나가고 싶지 않아요.
Thời tiết đẹp mà tôi không muốn ra ngoài
- 김밥을 많이 먹었는데 아직 배가 고파요.
Tôi ăn rất nhiều cơm cuộn rồi mà vẫn đói.
2. Vế trước đưa ra căn cứ để yêu cầu, đề nghị, đưa ra mệnh lệnh ở vế sau.
VD: .
- 날씨가 너무 추운데 카페에 갈까요?
Trời lạnh quá, chúng ta đến quán cà phê nhé.
- . 밥을 준비했는데 우리 집에 갑시다.
Cơm đã chuẩn bị xong rồi, chúng ta về nhà thôi.
3. Vế trước đưa ra bối cảnh để người nghe hiểu rõ hơn về nội dung vế sau
VD:
- 옛날에 공주님이 한 명 있었는데, 아주 예뻤어요.
Ngày xưa có một vị công chúa, cô ấy rất đẹp.
- 알바비를 받았고 부모님께 돈을 드리려고 하는데 얼마가 좋을까요?
Mình đã nhận tiền làm thêm và định đưa bố mẹ, chắc là (bố mẹ) vui lắm nhỉ?
Nguồn fb Tiếng Hàn Vân Anh
Tags:
(으)ㄴ/는데 và 지만, cách dùng (으)ㄴ/는데 và 지만, sự khác nhau của (으)ㄴ/는데 và 지만, cấu trúc 으)ㄴ/는데, 한국어 능력 시험, 한국어 시험, đề thi topik, lịch thi topik,
Rated 4.6/5 based on 28 votes