Từ vựng tiếng Hàn về {phạm pháp - luật pháp}


Bạn nào có tò mò về cái ảnh minh họa thì lên Gút gồ tìm từ khóa đang hót "200 ngàn thang máy" là biết liền nhé : ]]. Còn trong bài này #Blog coppy tổng hợp các từ tiếng Hàn về chủ đề "phạm pháp - luật pháp" các bạn đọc chơi biết đâu sau này phạm một trong số các tội này thì sao.


  1. 상소: kháng án
  2. 교통법: luật giao thông
  3. 묵비권: quyền im lặng
  4. 검거하다: bắt giữ
  5. 강력계: đội trọng án
  6. 소년원: bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
  7. 소송에 이기다: thắng kiện
  8. 수감자: người bị giam
  9. 법규정: qui định của pháp luật
  10. 고문: tra tấn
  11. 기업법: luật doanh nghiệp
  12. 수리하다: thụ lý
  13. 무질서: vô trật tự , mất trật tự
  14. 경찰서: đồn cảnh sát
  15. 부동산등기법: luật đăng ký bất động sản
  16. 공범: tòng phạm
  17. 소송인: người đứng tên kiện
  18. 경찰대학교: trường đại học cảnh sát
  19. 사형수: tội phạm bị án tử hình


  20. 국제법호사: luật sư quốc tế
  21. 구치소: trại tạm giam
  22. 무기징역: phạt tù trung thân
  23. 검문하다: kiểm soát , lục soát
  24. 기각: chối thụ án vụ kiện
  25. 검문소: trạm kiểm soát
  26. 구금: giam giữ
  27. 감방: phòng giam
  28. 소송사건: vụ kiện , vụ tố tụng
  29. 부가가치법: luật giá trị gia tăng
  30. 민법: luật dân sự
  31. 도둑: ăn trộm
  32. 공개수배: nã công khai
  33. 벌칙: qui tắc xử phạt
  34. 미수: có ý , cố ý
  35. 사기: lừa đảo
  36. 소송에 걸리다: bị kiện


  37. 도굴꾼: dân chuyên đào mộ , mộ tặc
  38. 부도덕: vô đạo đức
  39. 대법원: toà án tối cao
  40. 법전: sách về luật
  41. 불량배: nhóm tội phạm
  42. 교토경찰: cảnh sát giao thông
  43. 노동법: luật lao động
  44. 사형: án tử hình
  45. 노동쟁의: tranh chấp lao động
  46. 사법부: bộ tư pháp
  47. 관습법: luật bất thành văn
  48. 경호하다: canh phòng , làm vệ sĩ
  49. 감옥: nhà tù
  50. 국제법: luật quốc tế
  51. 법치주의: chủ nghĩa pháp trị
  52. 문서를 검사(조사)하다: giám định tài liệu
  53. 소송 비: chi phí tố tụng
  54. 불심검문: kiểm tra đột xuất
  55. 경호원: vệ sĩ
  56. 범행: hành vi vi phạm pháp luật
  57. 민사: dân sự
  58. 무법자: kẻ coi thường pháp luật
  59. 도둑질: trò ăn trộm
  60. 고소인: nguyên đơn
  61. 경범죄: tội phạm nhẹ
  62. 보석금: tiền bảo lãnh
  63. 수출입법: luật xuất nhập khẩu
  64. 법령집: tuyển tập về pháp lệnh
  65. 수감: giam
  66. 범죄자: người phạm tội
  67. 노조법: luật công đoàn
  68. 공공질서: trật tự công cộng
  69. 국회의원선거법: luật bầu cử đại biểu quốc hội
  70. 경찰: cảnh sát


  71. 공소: công tố , kháng án
  72. 법정: pháp đình , toà án
  73. 수색영장: lệnh lục soát
  74. 민사소송: tố tụng dân sự
  75. 단속하다: kiểm tra và xử phạt
  76. 개인소득법: luật thuế thu nhập cá nhân
  77. 사기꾼: kẻ lừa đảo
  78. 수배자: người bị truy nã
  79. 소송에 지다: thua kiện
  80. 깡패: giang hồ
  81. 고소 절차: thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
  82. 경찰관: nhân viên cảnh sát
  83. 수갑: cái còng tay
  84. 벌금형: hình phạt băng tiền
  85. 검찰청: cơ quan kiểm tra
  86. 범법행위: hành vi phạn pháp
  87. 법령: pháp lệnh
  88. 사무장: tổng thư ký
  89. 석방: tha , thả ra
  90. 수사대: đội điều tra
  91. 고소: kiện , khởi kiện
  92. 순찰대: đội cảnh sát tuần tra
  93. 고소를 수리하다: thụ lý vụ kiện
  94. 부동산경영법: luật kinh doanh bất động sản
  95. 벌금: tiền phạt
  96. 무역 법: luật thương mại
  97. 딱지: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
  98. 소매치기: móc túi
  99. 공소시효: thời hiệu kháng án
  100. 수사망: mạng lưới điều tra
  101. 방화죄: tội phóng hỏa
  102. 구속영장: lệnh bắt giam
  103. 벌: hình phạt
  104. 고소를 취하하다: bãi nại
  105. 무죄: vô tội
  106. 구속: bắt giam
  107. 배심원: bồi thẩm viên
  108. 교통계: phòng giao thông
  109. 무기수: tội phạm tù trung thân
  110. 기업도산 법: luật phá sản
  111. 순찰하다: tuần tra
  112. 순찰차: xe cảnh sát tuần tra
  113. 법률위반: vi phạm pháp luật
  114. 수사관: nhân viên điều tra
  115. 경쟁 법: luật cạnh tranh
  116. 국법: quốc pháp
  117. 상법: luật thương mại
  118. 목격자: người chứng kiến
  119. 수색: lục soát , khám sát
  120. 도덕: đạo đức
  121. 고등법원: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )
  122. 규칙: qui tắc
  123. 소송장: đơn kiện
  124. 법안: dự thảo luật
  125. 소송 제기하다: khởi kiện
  126. 규정: qui định
  127. 사면: miễn tội


  128. 관세법: luật hải quan
  129. 국내법: luật trong nước
  130. 경계(국경 )부쟁: tranh chấp ranh giới – biên giới
  131. 물수하다: tịch thu
  132. 교도관: nhân viên giám
  133. 고소장: tờ tố cáo , đơn thưa kiện
  134. 범인: phạm nhân
  135. 복권: khôi phục quyền lợi
  136. 교도소: nhà tù
  137. 검사: kiểm tra , giám định
  138. 강력범: tội phạm nặng
  139. 수사기관: cơ quan điều tra
  140. 범법자: kẻ phạm pháp
  141. 고소를 기각하다: từ chối thưa kiện , bác đơn
  142. 법규: pháp qui
  143. 강도: cướp
  144. 경제범: tội phạm kinh tế
  145. 군의무법: luật nghĩa vụ quân sự
  146. 단서: đầu mối, manh mối vụ việc
  147. 변호사: luật sư
  148. 검찰: kiểm sát


Rated 4.6/5 based on 28 votes