Bài viết này sẽ Blog chia sẻ tới bạn đọc một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề tình yêu mà trong đó nhiều từ có thể các bạn đã từng nghe quen quen đâu đó trong phim Hàn ~. Hãy cùng Blog đọc xem nhé!!
- 양다리를 걸치다: bắt cá hai tay.
- 여자와 키스하다: hôn phụ nữ
- 숫총각: chàng trai tân
- 연분을 맺다: kết duyên.
- 총각: trai tân, nam chưa vợ
- 참사랑 mối tình trong trắng, mối tình chân thật.
- 이혼하다: ly hôn
- 화내다: 성내다: giận hờn
- 애인과 헤어지다: chia tay người yêu
- 양다리 걸치는 사람 người bắt cá hai tay.
- 혼전동거: sống chung trước hôn nhân
- 연애상대: đối tượng yêu
- 설레다: rung động, xao xuyến
- 손에 입 맞추다: hôn vào tay
- 입술을 맞추다: hôn môi
- 한 눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
- 진정한 사랑 mối tình chung thủy
- 인연을 맺다: kết nhân duyên
- 여자에게 반하다: phải lòng phụ nữ.
- 이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang
- 어려운 사랑: tình duyên trắc trở
- 인연: nhân duyên.
- 연애편지 thư tình
- 키스: hôn, nụ hôn
- 엽색 sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui.
- 약혼하다 정혼하다: đính hôn
- 한결같이사랑하다: yêu chung thủy, yêu trước sau như một
- 짝사랑 외사랑: yêu đơn phương
- 운명: vận mệnh.
- 자유연애: tự do yêu đương
- 치근거리다: tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận .
- 인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.
- 첫사랑: mối tình đầu
- 순결한 사랑: một mối tình trong trắng
- 애인: người yêu
- 전생의 인연: nhân duyên kiếp trước.
- 인연을 끊다: cắt đứt nhân duyên.
- 영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi
- 죽도록 사랑하다: yêu đến chết
- 진실한 사랑 mối tình chung thủy
- 질투하다: ghen tuông
- 프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời
- 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ.
Tags:
giáo trình tiếng hàn, sách học tiếng hàn, luyện nghe tiếng hàn, luyện nghe đề topik, luyện thi topik, học tiếng hàn, kiếm tiền online, phần mềm nghe, phần mềm chat online, chuyển tiền e9pay, chuyển tiền sentbe, du lịch hàn, du học hàn, du lịch châu á, 대학교 유학, 베트남 여행, 베트남 음식, 한국 베트남, 토픽 시험, assian, vietnam, korea.., 서운한국어, tai lieu tieng han, lich thi topik năm 2019, ôn thi topik năm 2019, đề thi topik các năm
Rated 4.6/5 based on 28 votes