54 Cặp tính từ trái nghĩa hay nhất



1 춥다 ~ 덥다 lạnh ~ nóng
2 편리하다 ~ 불편하다 thuận tiện ~ bất tiện
3 다행하다 ~ 불행하다 may mắn ~ bất hạnh
4 가깝다 ~ 멀다 gần ~ xa
5 가난하다 ~ 부유하다 nghèo nàn ~ giàu có
6 모자르다 ~ 넉넉하다 thiếu ~ đầy đủ
7 희망하다 ~ 실망하다 hy vọng ~ thất vọng
8 단순하다 ~ 복잡하다 đơn giản ~ phức tạp
9 낮다 ~ 높다 thấp ~ cao
10 걱정하다 ~ 안심하다 lo lắng ~ an tâm
11 캄캄하다 ~ 환하다 tối mò ~ sáng
12 거칠다 ~ 부드럽다 sần sùi ~ mềm mại
13 행복하다 ~ 불행하다 hạnh phúc ~ bất hạnh
14 마르다 ~ 젖다 khô ráo ~ ẩm ướt


15 예쁘다 ~ 나쁘다 đẹp ~ xấu (tính cách)
16 가볍다 ~ 무겁다 nhẹ ~ nặng
17 수줍다 ~ 활발하다 ngượng, ngại ~ hoạt bát, năng nổ
18 완강하다 ~ 나약하다 kiên cường ~ yếu đuối
19 짧다 ~ 길다 ngắn ~ dài
20 약하다 ~ 강하다 yếu ~ khỏe
21 계속하다 ~ 중단하다 liên tục ~ gián đoạn
22 게으르다 ~ 열심하다 lười ~ chăm chỉ
23 기쁘다 ~ 슬프다 vui ~ buồn
24 튼튼하다 ~ 약하다 chắc chắn, vững ~ yếu
25 위험하다 ~ 안전하다 nguy hiểm ~ an toàn
26 크다 ~ 작다 To ~ nhỏ
27 바쁘다 ~ 한가하다 bận ~ rảnh rỗi
28 귀엽다 ~ 얄밉다 đáng yêu ~ đáng ghét
29 포근하다 ~ 쌀쌀하다 ấm áp ~ lành lạnh
30 절약하다 ~ 낭비하다 tiết kiệm ~ lãng phí
31 간단하다~ 복잡하다 đơn giản ~ phức tạp
32 틀리다 ~ 맞다 Sai ~ đúng
33 뚜렷하다 ~ 희미하다 rõ ràng ~ mờ mịt
34 서투르다 ~ 익숙하다 lạ lẫm ~ quen thuộc
35 유명하다 ~ 무명하다 nổi tiếng ~ vô danh
36 넓다 ~ 좁다 rộng ~ chật hẹp
37 조용하다 ~ 시끄럽다 yên tĩnh ~ ồn ào
38 젊다 ~ 늙다 trẻ ~ già
39 답답하다 ~ 후련하다 ngột ngạt ~ thoải mái
40 뚱뚱하다 ~ 마르다 béo ~ gầy
41 정당하다 ~ 부당하다 chính đáng ~ không chính đáng
42 비싸다~ 싸다 đắt ~ rẻ
43 두껍다 ~ 얇다 dày ~ mỏng
44 빠르다 ~ 느리다 nhanh ~ chậm
45 편안하다 ~ 불안하다 bình an ~ bất an
46 불만하다 ~ 만족하다 bất mãn ~ thỏa mãn
47 친절하다 ~ 불친절하다 thân thiện ~ không thân thiện
48 불쾌하다 ~ 유쾌하다 khó chịu ~ sảng khoái
49 쉽다 ~ 어렵다 dễ ~ khó
50 낯익다 ~ 낯설다 quen thuộc ~ lạ lẫm
51 충분하다 ~ 부족하다 đầy đủ > thiếu
52 많다~ 적다 nhiều ~ ít
53 차다 ~ 뜨겁다 lạnh ~ nóng
54 착하다 ~ 악하다 hiền lành ~ độc ác


Internet

Rated 4.6/5 based on 28 votes